Đặc tính | Giá trị |
Độ phân giải: | 203 dots/inch (dpi) (8 dots/mm) |
Khoản cách Dot: | 0.0049″ (0.125 mm) |
Độ dài in tối đa: | 39.0″ (991 mm) |
Độ dài in tối thiểu: | 0.005″ (0.127 mm–one dot) |
Độ dài in ở “line mode” | Không giới hạn (GK420d) |
Độ rộng in tối đa: | 4.09″ (104 mm |
Độ rộng in tối thiểu: | 0.005″ (0.127 mm–one dot) |
Tốc độ in có thể lập trình: | 2, 3, 4 & 5 ips (51, 76, 102, 127mm/sec) |
Kích thước Modulus “X” mã vạch: | 203 dpi = 5 mil to 50 mil |
Độ rộng giấy: | 0.75″ (19 mm)–4.25″ (108 mm) |
Độ dài nhãn: | Sử dụng ở chế đọ xe giấy: 0.38″ (9.7mm) Tối thiểu sử dụng bộ bóc nhẫn-0.50″ (12.7 mm) Tối đa-39.00″ (990 mm) |
Đường kính lõi: | 0.5″ (12.7 mm), 1.0″ (25.4 mm),1.5″ (37.1 mm) |
Đường kính cuộn tối đa: | 5.00″ (127 mm) |
Độ dày giấy: | 0.003″ (0.08 mm)-0.0075″ (0.19mm) |
Cảm biến giấy: | Phản xạ cố định và khoản xuyên suốt, dòng kẻ phía sau, khắc V |
Dạng giấy: | Giấy cuộn hoặc giấy xếp, bế khuôn hoặc liên tục, nhiệt trực tiếp co hoặc không có dòng đen phía dưới, nahx treo, giấy hóa đơn liên tục, và dây đeo cổ tay |
Loai giao tiếp/Kết nối: | RS-232 auto-sensing Serial interface, DB-9USB V1.1, bi-directional (tiêu chuẩn) Centronics® parallel (tiêu chuẩn) Ethernet — 10/100 internal (tùy chọn, thay thế cổng Serial và Parallel) |
Kích thước: | Rộng: 7.6″(193mm) Cao: 7.5″(191mm) Sâu: 10.0”(254mm) |
Khối lượng: | 4.6lbs (2.1kg) |
Máy in mã vạch Zebra GK420T
Giá bán: Liên hệ
Máy in để bàn Zebra Zebra GK ™ Series và GT800 có thể kết hợp tạo khả năg in ấn đáng tin cậy với tốc độ in nhanh và khả năng quản lý mạng. Với thiết kế dễ sử dụng, máy in để bàn cao cấp Zebra Zebra cho phép bạn nâng cao hiệu quả hoạt động.
Máy in nhiệt gián tiếp GK420t và máy in nhiệt trực tiếp GK420d / GK420e là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng quản lý qua mạng và tổng chi phí sở hữu thấp.
Sử dụng trong ngành: Chăm sóc sức khỏe, Giao thông vận tải, Bán lẻ, Sản xuất, Khách sạn.