- Hiệu chỉnh máy in của bạn để phù hợp với yêu cầu doanh nghiệp hiện tại và tương lai với các tùy chọn người sử dụng dễ dàng nắm bắt vận hành.
- Chuẩn Serial, USB, Ethernet và tính năng Bluetooth – cũng như hai khe cắm mở rộng media đa phương tiện – cho phép bạn sử dụng các tùy chọn kết nối không chuẩn.
- Khả năng mở rộng RFID rất dễ cài đặt và sử dụng đơn giản.
- Đảm bảo chất lượng đầu ra cho các ứng dụng nhãn nhỏ với khả năng in với độ phân giải cao.
- Cổng USB cho phép cấu hình máy in đơn giản bằng cách dễ dàng chuyển dữ liệu từ bộ nhớ di động USB thông qua ánh xạ và khả năng mở rộng bộ nhớ đã được ánh xạ.
- Dynamic QR cung cấp theo yêu cầu, xử lý các lỗi máy in một cách nhanh chóng thông qua nền tảng web.
- Đường dẫn giấy, mực được chiếu sáng để dễ dàng quan sát bên trong máy in, ngay cả trong môi trường thiếu ánh sáng.
Đặc tính | Giá trị |
Độ rộng in tối đa: | 6” |
Độ dài mực in tối đa: | 450m |
Tốc độ in tối đa: | 12 ips |
Giao tiếp người dùng: | LCD |
Độ phân giải in: | 203 and 300 dpi |
Chiều dài in: | 203dpi: 102”/ 2590mm 300dpi: 45”/ 1143mm |
Ngôn ngũ điều kiển: | ZPL, EPL, others |
Độ rộng giấy (nhãn và đế): | 2”/ 51mm ~ 7”/ 178mm tear/cutter 2”/ 51mm ~ 6.75”/ 171mm peel/rewind |
Công nghệ in: | In nhiệt gián tiếp và trực tiếp |
Bộ nhớ: | 256MB RAM memory (4MB người dùng sử dụng) 512MB Flash memory (64MB người dùng sử dụng) |
Cảm biến giấy: | Cặp cảm biến giất: xuyên suốt và phản xạ |
Đường kính cuộn giấy tối đa: | 8”/ 203mm O.D. với lõi 3”/ 76mm I.D |
Độ dày giấy: | 0.0023”/ 0.058mm đến 0.010”/ 0.25mm |
Loại giấy: | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước tối đa bên ngoài: | 450m: 3.2”/ 81.3mm O.D. với lõi 1”/ 25.4mm I.D. |
Độ dài tiêu chuẩn: | 1476’/ 450m |
Độ rộng: | 2”/ 51mm đến 4.33”/ 110mm |
Thiết lập mực in: | Mực in phủ mặt ngoài, mực in phủ mặt trong có thể sử dụng với tùy chon trục xoay mực in. |
Kết nối: | Parallel (Bi-directional interface) Không dây: ZebraNet® Printer Server — hỗ trợ mạng 802.11 a/b/g/n với tùy chọn tích hợp bên trong cho phép sử dụng tính năng Webview và Alert |
RFID: | Hỗ trợ thẻ tương thích UHF EPC Gen 2 V1.2/ISO 18000-6C Integrated RFID system có thẻ được nâng cấp bởi người dùng và hỗ trợ cả hai dòng 4” và 6” Adaptive Encoding Technology tự động lựa chọn thiết lập mã hóa tối ưu |
Mã vạch: | Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2- or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code 2-Dimensional Barcodes: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC 39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec |
Kích thước: | Rộng: 13.25”/ 337mm Cao: 12.75”/ 324mm Sâu: 19.50”/ 495mm |
Khối lượng: | 40 lb./ 18.14kg |