Đặc tính | Giá trị |
Độ phân giải in: | 8.0 dpmm (203 dpi), 11.8 dpmm (300 dpi) |
Tốc độ in tối đa: | 203 mm/s (8.0 ips) @ 8.0 dpmm (203 dpi), 152 mm/s (6.0 ips) @ 11.8 dpmm (300 dpi) |
Độ rộng in tối đa: | 104 mm (4.1 in) |
Đường kính giấy tối đa (OD): | PD43 với Standard Door: 213 mm (8.375 in) PD43 với Flat Top Door: 152 mm (6.0 in) |
Đường kính lõi giấy (ID): | 1, 1.5, 3 in |
Độ rộng giấy: | 19 mm (0.75 in) đến 118 mm (4.65 in) |
Độ dài nhãn: | 6.4 mm (0.25 in) đến 172.7 cm (68.0 in) |
Loại mực in hỗ trợ: | Phủ mặt ngoài, phủ mặt trong |
Đườn kính mực in tối đa: | 68 mm (2.68 in) |
Kích thước lõi mực in: | 0.5, 1 in |
Độ rộng mực in: | 25.4 mm (1 in) to 110.0 mm (4.3 in) |
Độ dài mực in tối đa: | 300 m (984 ft) |
Giao tiếp tiêu chuẩn: | USB Device, USB Host |
Loại mã vạch: | Mã tiêu chuẩn 1D, 2D, và dạng mã tổng hợp |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2 Tùy chọn: Lên đến 32 GB (thông qua khe cắm USB) |
Kích thước: | Dài: 470 mm (18.5 in) Rộgn: 211 mm (8.3 in) Cao: 249 mm (9.8 in) |
Khối lượng: | 8.4 kg (18.5 lbs) |
Máy in mã vạch Honeywell PD43
Giá bán: Liên hệ
Thiết kế từ nhu cầu hiệu suất trên bộ phận chân đế nhỏ nhất có thể, máy in PD43 104mm (4.1in) và máy in siêu nhỏ gọn PD43c mang đến dòng máy in thương mại đàn tin cậy, giao diện người dung đơn giản và trực quan, và tính năng nổi tiếng Smart Printing với gói nâng cấp giá hợp lý.
- Chân đến nhỏ giúp lắp đặt trên mặt bàn nhỏ và tủ kéo.
- Khung kim loại và cấu tạo chắc chắc bảo toàn chi phí đầu tư.
- Trực quan, giao diện biểu tượng hoặc màn hình màu 10 ngôn ngữ giúp đơn giản hóa việc thiết lập và bảo trì.
- Hỗ trợ toàn diên các ngôn ngữ máy in, bao gồm ZSim2, nâng cấp dễ dàng.
- Ứng dụng chạy ngay bên trong máy in, điều khiển thiết bị ngọai vi, không cần kết nối máy tính, sử dụng ngôn ngử C# cho máy in hoặc Fingerprint.