Trực giác – Vô cùng dể sử dụng và cài đặt
- LCD 10 ngôn ngữ hoặc biểu tượng thân thiện giúp tối ưu hóa thời gian hoạt động
- Thay giấy chỉ với 1 tay
- Đường kính lõi ribbon nữa inch hoặc một inch tối đa hóa thời gian giữa hai lần thay ribbon (PC43t)
- Điểm mạnh chính là tốc độ 8ips nhanbh nhất trong các sản phẩm cùng lớp
- Cấu hình nhanh với USB flash drive
Linh hoat -Lưa chọn phù hợp trong hôm nay và ngày mai
- Người dùng có thể tự nâng cấp kết nối và phụ kiện
- Triển khai trơn tru với ngôn ngữ điều kiển hàng đầu
- Thiết kế mô đun công nghệ thân thiện giúp tăng tốc độ triển khai và hỗ trợ
Thông minh – Nắm bắt ý tưởng và thực hiện
- Cập nhật trạng thái từ xa với công cụ của Intermec nhằm giảm thời gian ngừng hoạt động
- Tăng hiệu quả thông qua tính năng cho phép lập trình, kết nối bàn phím và cân
Đặc tính | Giá trị |
Công nghệ in: | Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn) |
Giao tiếp tiêu chuẩn: | USB Device Type-B connector v.2.0 high speed, USB Host Type-A connector v.2.0 high speed |
Lắp đặt thêm: | Ethernet 10/100 Mbps module, Dual-radio module (802.11 b/g/n and Bluetooth® V2.1), USB-to-Serial adapter (RS-232), USB-to-Parallel adapter |
Giao tiếp người dùng: | Tuỳ chọn: 2.36″ VGA LCD 480 x 234 resolution in 10 languages, 8 buttons and ready-to-work LED Graphical back-lit Icons: cover open, paper out, ribbon out (PC43t), general error, maintenance, pause, thermal printhead too hot, data status, wireless status (if installed), Bluetooth® status (if installed), ready-to-work LED, and one Print/Feed button User-configurable audio sounds with volume levels |
Hỗ trợ giao thức: | Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS Wireless Protocol: WEP static (64/128bits), WPA, WPA2, WEP dynamic, EAP-PEAP, EAP-TTLS, LEAP, EAP-FAST, EAP-TLS, CCX compliant level 3 Graphics: Supports user-defined fonts and graphic formats including BMP, GIF, PCX, and PNG |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2) Tuỳ chọn: Up to 32 GB via user USB thumbdrive |
Hướng in: | In bốn hướng với chữ, mã vạch và đồ họa |
Độ rộng in tối đa: | 203 dpi – max. 104 mm (4.1 in) 300 dpi – max. 106 mm (4.2 in) |
Chiều dài in tối đa: | 203 dpi – 1727 mm (68 in) 300 dpi – 900 mm (35 in) |
Độ rộng của giấy: | 118 mm (4.7 in) |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: | 127 mm (5 in) |
Lõi giấy: | Min. 25.4 mm (1 in) Max. 38.1 mm (1.5 in) |
Tốc độ in: | Selectable up to 8 ips (203.2 mm/sec) for 203 dpi; 6 ips (152.4 mm/sec) for 300dpi |
Độ phân giải: | 8 dots/mm (203 dpi) or 12 dots/mm (300 dpi) |
Loại mã vạch hỗ trợ: | 1-Dimensional: All major 1-dimensional bar code symbologies are available 2-Dimensional: Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN.UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations) |