- Dễ dàng kiểm soát giấy: Với công nghệ Epson, việc tháo bỏ giấy kẹt trở nên nhanh chóng và không phức tạp. GP-C830 tự động nhả ngược đường dẫn giấy khi phát hiện giấy kẹt, cho phép nhanh chóng tháo bỏ và lắp lại giấy. Thao tác nhả giấy thủ công dễ dàng thực hiện chỉ với một nút bấm đơn giản. Hơn nữa nắp đậy trước mở ra dễ dàng giúp anh chóng tháo giấy và khởi động lại máy in.
- Hộp mực dung tích lớn: Hộp mực dung tích lớn giảm tối đa thời gian dừng máy khi thay đổi hộp mực, kéo dài thời gian hoạt động máy và giảm thiểu thời gian bảo trì định kỳ
- Thiết kế dành cho mội truờng hoạt động khắc nghiệt: Thiết kế cho mội trường hoạt động khắc nghiệt nên GP-C830 có thể chịu được khối lượng hơn 20kg đặt lên trên bề mặt . Thiết kế rãnh nhỏ vừa cho 4 ngón tay là nét đặc trưng ,đồng thời việc di chuyển máy trở nên dễ dàng hơn
- Chất lượng in nổi bật và bền: Epson DURABrite™ Ultra cho chất lượng in cao và và khả năng chống nước, hóa chất, khó phai màu và bị ố. Độ bền của GP-C830 thích hợp cho bệnh viện, phòng thí nghiệm, siêu thị , bất kỳ nơi nào có chất lỏng và hơi ẩm
- Chất lượng mã vạch mịn, rõ ràng: Bộ cài đặt bao gồm driver tự động khởi tạo font cho mã vạch in ra, đảm bảo mã vạch sắc nét cho dù in trên giấy thông thường
- Công suất cao và giảm chi phí: Với tốc độ in 19.7* ppm, GP-C830 sẽ thích hợp nếu tốc độ in là yêu cầu tất yếu . Hơn nữa ,chi phí máy thấp hơn so với máy in laser.
Đặc tính | Giá trị |
Chế độ in: | MicroPiezo® inkjet technology |
Độ phân giải: | Plain Media: Lên đến 720 x 720 dpi Glossy Media: Lên đến 5760 x 1440 dpi (với chế độ in Extra Fine 3) |
Tốc độ in: | Super Draft Mode: 19.7 ppm Draft Mode: 19.7 ppm Normal Mode: 18.1 ppm Fine Mode:10.2 ppm Extra Fine 1 Mode: 3.5 ppm Extra Fine 2 Mode: 3.5 ppm Extra Fine 2 Mode: 1.3 ppm |
Chuẩn giao tiếp: | USB 1.1/ 2.0, Parallel (IEEE-1284 Compatibility mode, Nibble mode), LAN 100BASE-TX/10BASE-T |
Khổ giấy: | Rộng: 76.2 – 241.3 mm (3” – 9.5”) Dài: 12.7 – 558.8 mm (0.5” – 22”) Độ dày: 0.065 – 0.14 mm (0.0025” – 0.0055”) Khối lượng (1000 sheets): 45 – 110 kg |
Loại giấy: | Plain, Glossy, Medicine Bag, Plain Label, Matte Label, Synthetic Label, Glossy Label |
Độ tin cậy: | 0.6 triệu bản [Kich thước giấy: 241.3 × 279.4 mm (9.5” × 11”) |
Kích thước bên ngoài: | 465 x 464 × 224 mm (W x D x H) |