Giới thiệu về hệ điều hành macOS
macOS là hệ điều hành của các thiết bị máy tính của Apple như Macbook, iMac, Mac Mini, và Mac Pro. Nó đã được phát triển từ hệ điều hành ban đầu của Apple, được gọi là Mac OS, và được phát hành vào năm 2001. macOS cung cấp cho người dùng một giao diện đồ họa thân thiện với người dùng, cùng với một số tính năng tiên tiến như phát hiện khuôn mặt và nhận diện giọng nói.
macOS là một hệ điều hành bảo mật và ổn định, cung cấp nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa trực tuyến. Nó được tích hợp với một loạt các ứng dụng được xây dựng sẵn như Safari, Mail, iTunes, iMessage, FaceTime,
macOS cũng hỗ trợ đa nhiệm và cho phép người dùng chạy nhiều ứng dụng cùng một lúc, thậm chí còn cho phép chạy các ứng dụng Windows thông qua phần mềm Boot Camp. Ngoài ra, hệ điều hành này còn có tính năng tìm kiếm nâng cao, cho phép người dùng tìm kiếm nhanh chóng các tập tin và ứng dụng trong hệ thống.
macOS cũng có tính năng tích hợp iCloud, cho phép người dùng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu trên đám mây của Apple. Nó cũng cung cấp một loạt các tính năng tiện ích như “Night Shift” và “Do Not Disturb” để giúp người dùng tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng của họ.
Các tính năng của hệ điều hành macOS
Giao diện người dùng
Giao diện người dùng của hệ điều hành macOS được thiết kế với mục đích đơn giản, hiệu quả và thân thiện với người dùng. Nó được xây dựng trên cơ sở đồ họa với những tính năng tiên tiến để đem lại trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Một trong những tính năng quan trọng của giao diện người dùng của macOS là thanh Dock, nơi người dùng có thể truy cập nhanh chóng vào các ứng dụng yêu thích của mình. Ngoài ra, các cửa sổ ứng dụng được thiết kế để có thể tùy chỉnh kích thước và vị trí dễ dàng để người dùng có thể làm việc hiệu quả hơn.
Ngoài ra, hệ điều hành macOS còn có tính năng giao diện người dùng bằng giọng nói (VoiceOver) và tính năng phóng to (Zoom), cho phép người dùng với khuyết tật thị giác có thể truy cập và sử dụng hệ điều hành một cách dễ dàng hơn.
Giao diện người dùng của macOS còn có tính năng Spaces, cho phép người dùng tạo nhiều màn hình làm việc khác nhau, giúp tổ chức công việc và tăng hiệu quả làm việc. Ngoài ra, tính năng Mission Control cũng giúp người dùng dễ dàng quản lý các cửa sổ ứng dụng và các Spaces khác nhau.
Hỗ trợ đa nhiệm
Hệ điều hành macOS được phát triển bởi Apple và được thiết kế để chạy trên các thiết bị máy tính của Apple như Macbook, iMac, Mac Pro, và Mac Mini. Một trong những tính năng đáng chú ý của macOS là khả năng hỗ trợ đa nhiệm, cho phép người dùng mở nhiều ứng dụng cùng một lúc và dễ dàng chuyển đổi giữa các ứng dụng.
Trên macOS, người dùng có thể mở và quản lý nhiều ứng dụng đồng thời bằng cách sử dụng tính năng Spaces và Mission Control. Spaces cho phép người dùng tạo ra nhiều màn hình ảo để phân chia không gian làm việc và dễ dàng chuyển đổi giữa các màn hình ảo này. Ví dụ, người dùng có thể mở một ứng dụng trên màn hình ảo thứ nhất, mở một ứng dụng khác trên màn hình ảo thứ hai, và chuyển đổi giữa hai màn hình này để làm việc trên cả hai ứng dụng một cách hiệu quả.
Mission Control là một tính năng khác của macOS cho phép người dùng dễ dàng xem tất cả các cửa sổ và màn hình đang mở trên máy tính của họ. Nó cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các ứng dụng và màn hình, và quản lý cửa sổ bằng cách kéo và thả chúng vào các vị trí khác nhau trên màn hình.
Ngoài ra, tính năng Split View của macOS cho phép người dùng chia màn hình để hiển thị hai ứng dụng trên cùng một màn hình. Tính năng này rất hữu ích khi cần so sánh hoặc làm việc với hai ứng dụng khác nhau cùng một lúc.
Quản lý tập tin
Hệ điều hành macOS được biết đến với khả năng quản lý tập tin đơn giản, hiệu quả và tiện lợi. Bảng điều khiển Finder của macOS là nơi chính để quản lý tập tin và thư mục trên máy tính. Các tính năng quản lý tập tin của macOS bao gồm:
Xem các tập tin và thư mục: Người dùng có thể sắp xếp tập tin và thư mục theo cách riêng của mình bằng cách sử dụng chế độ xem khác nhau như icon, danh sách, bảng hoặc xem bằng phong cách Cover Flow.
Tìm kiếm tập tin: Hệ thống Spotlight tích hợp trong macOS cho phép người dùng tìm kiếm tập tin và thư mục nhanh chóng và chính xác.
Xác định vị trí và kích thước tập tin: Finder cho phép người dùng xem thông tin chi tiết về tập tin, bao gồm đường dẫn đến nó và kích thước của tập tin.
Quản lý thư mục: Người dùng có thể tạo mới, xóa hoặc sắp xếp thư mục theo cách riêng của mình.
Gắn thẻ tập tin và thư mục: Người dùng có thể gắn thẻ tập tin và thư mục để dễ dàng tìm kiếm và phân loại chúng.
Sử dụng trình xem trước tập tin: Finder có tính năng xem trước tập tin, cho phép người dùng xem nội dung của tập tin mà không cần mở chúng lên.
Thực hiện các thao tác trên tập tin: Người dùng có thể di chuyển, sao chép, cắt, dán và đổi tên tập tin và thư mục bằng cách sử dụng các thao tác kéo và thả hoặc các phím tắt.
Cài đặt phần mềm
Tính năng cài đặt phần mềm là một trong những tính năng quan trọng của hệ điều hành macOS. Với tính năng này, người dùng có thể dễ dàng cài đặt các ứng dụng và phần mềm mà họ cần để làm việc trên máy tính của mình.
Các phần mềm trên hệ điều hành macOS có thể được cài đặt thông qua App Store, nơi người dùng có thể tìm kiếm, tải xuống và cài đặt các ứng dụng và phần mềm yêu thích của mình. Ngoài ra, người dùng cũng có thể cài đặt các phần mềm bên ngoài App Store thông qua gói cài đặt .dmg hoặc .pkg.
Tính năng cài đặt phần mềm trên hệ điều hành macOS còn hỗ trợ tính năng tự động cập nhật phần mềm. Khi một phiên bản mới của một phần mềm được phát hành, hệ điều hành sẽ tự động cập nhật phiên bản mới để người dùng có thể sử dụng các tính năng mới và sửa lỗi nhanh chóng.
Để đảm bảo an toàn cho hệ thống, macOS cũng có tính năng Gatekeeper, được thiết kế để kiểm tra tính toàn vẹn của các ứng dụng được cài đặt trên hệ thống. Nếu Gatekeeper phát hiện bất kỳ vấn đề nào về tính toàn vẹn hoặc nguồn gốc của ứng dụng, nó sẽ cảnh báo người dùng và cho phép họ chọn xem liệu họ có muốn cài đặt ứng dụng đó hay không.
Hệ thống bảo mật
macOS là một hệ điều hành được thiết kế để cung cấp một môi trường an toàn và bảo mật cho người dùng. Để đảm bảo tính bảo mật cao, macOS được trang bị một loạt các tính năng bảo mật, bao gồm:
Xác thực người dùng: macOS yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để đăng nhập vào hệ thống và cung cấp quyền truy cập cho các tác vụ nhất định.
Cập nhật tự động: macOS cung cấp tính năng cập nhật tự động để đảm bảo rằng phiên bản phần mềm của bạn luôn được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất.
Gatekeeper: Gatekeeper là một tính năng bảo mật giúp ngăn chặn các ứng dụng không được phép từ việc chạy trên hệ thống của bạn. Người dùng có thể cấu hình Gatekeeper để cho phép các ứng dụng từ các nhà phát triển khác nhau chạy trên hệ thống của mình.
FileVault: FileVault là một tính năng mã hóa toàn bộ ổ đĩa của bạn để bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi những người không có quyền truy cập.
Firewall: macOS cung cấp tính năng tường lửa tích hợp để giúp bảo vệ hệ thống của bạn khỏi các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài.
Anti-malware: macOS tích hợp công cụ bảo mật chống malware, giúp ngăn chặn việc tải xuống các tập tin độc hại từ internet.
Kết nối mạng
Hệ điều hành macOS cung cấp nhiều tính năng kết nối mạng để người dùng có thể kết nối với internet và các thiết bị mạng khác.
Một trong những tính năng chính là Wi-Fi, cho phép người dùng kết nối với mạng Wi-Fi công cộng hoặc mạng riêng tư. Hệ điều hành macOS cũng hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối Wi-Fi như 802.11a/b/g/n/ac, cho phép tối ưu hóa kết nối Wi-Fi theo yêu cầu của người dùng.
Hệ điều hành macOS cũng hỗ trợ kết nối mạng Ethernet, cho phép người dùng kết nối với mạng dây cứng thông qua cổng Ethernet trên máy tính Mac của họ.
Ngoài ra, hệ điều hành macOS cũng hỗ trợ kết nối VPN (Virtual Private Network), cho phép người dùng kết nối với mạng riêng ảo, đảm bảo tính riêng tư và bảo mật của dữ liệu.
Hệ điều hành macOS cũng có tính năng chia sẻ mạng (Network Sharing), cho phép người dùng chia sẻ kết nối mạng của họ cho các thiết bị khác trong cùng mạng.
Ngoài ra, macOS cũng có tính năng Bluetooth, cho phép người dùng kết nối với các thiết bị Bluetooth khác như tai nghe, bàn phím, chuột, và thiết bị di động.
Tất cả các tính năng kết nối mạng trên hệ điều hành macOS đều được thiết kế để đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất cao nhất cho người dùng.
Các ứng dụng tích hợp trên hệ điều hành macOS
Finder
Finder là một trong những ứng dụng quan trọng và được tích hợp sẵn trên hệ điều hành macOS. Được xem là trái tim của hệ thống, Finder giúp người dùng quản lý tập tin và thư mục trên máy tính của mình.
Finder cung cấp cho người dùng giao diện đơn giản và trực quan để duyệt và quản lý các tập tin và thư mục trên máy tính của họ. Người dùng có thể sử dụng Finder để sao chép, di chuyển, xóa hoặc đổi tên các tập tin và thư mục. Ngoài ra, Finder còn cho phép người dùng xem thông tin chi tiết về các tập tin, như kích thước, ngày tạo và ngày sửa đổi.
Một trong những tính năng hữu ích của Finder là khả năng tìm kiếm tập tin và thư mục. Người dùng có thể sử dụng tính năng tìm kiếm để nhanh chóng tìm kiếm các tập tin cụ thể trên máy tính của mình. Ngoài ra, Finder còn có khả năng tìm kiếm các tập tin dựa trên các tiêu chí khác nhau, bao gồm tên, loại, kích thước và ngày tạo hoặc sửa đổi.
Finder cũng có tính năng xem trước tập tin, cho phép người dùng xem nội dung của tập tin trước khi mở nó. Điều này rất hữu ích đối với các tập tin văn bản, hình ảnh hoặc video.
Ngoài ra, Finder cũng tích hợp tính năng trình duyệt để người dùng có thể xem các tập tin trong các thư mục khác nhau trên máy tính của họ. Tính năng này cho phép người dùng dễ dàng tìm kiếm các tập tin mà họ cần mà không cần phải di chuyển giữa các thư mục khác nhau.
Safari
Safari là trình duyệt web mặc định được tích hợp sẵn trên hệ điều hành macOS. Với tính năng đa nhiệm, Safari cho phép người dùng mở nhiều tab trên cùng một cửa sổ trình duyệt, giúp tiết kiệm không gian màn hình và tăng tính tiện lợi cho người dùng.
Tính năng chặn quảng cáo của Safari cũng là một điểm nổi bật, giúp người dùng tránh khỏi những quảng cáo phiền toái trên trang web. Ngoài ra, Safari còn tích hợp tính năng đánh dấu trang web yêu thích, đồng bộ hóa lịch sử duyệt web và cung cấp chế độ riêng tư để giữ an toàn thông tin cá nhân khi duyệt web.
Safari cũng tích hợp tính năng đọc tin tức được tối ưu hóa cho trang web tin tức, cho phép người dùng đọc các bài viết với giao diện rõ ràng và tối ưu hóa trên máy tính Mac. Ngoài ra, Safari còn hỗ trợ công nghệ thẻ thông minh (Smart Card) giúp đăng nhập vào các trang web an toàn.
Safari là trình duyệt web được tích hợp sẵn trên hệ điều hành macOS, cung cấp nhiều tính năng hữu ích và tiện lợi cho người dùng trong quá trình duyệt web.
Ứng dụng Mail là một ứng dụng email mặc định tích hợp sẵn trên hệ điều hành macOS. Với Mail, người dùng có thể đọc, gửi và quản lý email của mình trên máy tính Mac một cách dễ dàng và thuận tiện.
Tính năng chính của ứng dụng Mail bao gồm:
Tích hợp nhiều tài khoản email từ các nhà cung cấp dịch vụ email khác nhau như Gmail, Yahoo, iCloud, Outlook, vv.
Quản lý email dễ dàng với các tính năng phân loại, gắn nhãn, lọc và tìm kiếm email.
Thêm chữ ký và phần mềm chống thư rác cho email của bạn.
Chia sẻ tệp đính kèm một cách dễ dàng, cho phép người dùng gửi và nhận các tài liệu, hình ảnh, video và âm thanh.
Tích hợp lịch trình, giúp người dùng có thể lên lịch và quản lý các sự kiện, cuộc họp, lịch làm việc của mình.
Cung cấp tính năng bảo mật cao bằng cách sử dụng mã hóa SSL/TLS cho các thông tin cá nhân và thông tin đăng nhập của người dùng.
Ngoài các tính năng trên, ứng dụng Mail còn tích hợp nhiều tính năng khác như đồng bộ hóa dữ liệu, chế độ xem nhanh, giao diện đơn giản và dễ sử dụng, và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau. Với những tính năng này, Mail trở thành một ứng dụng email đáng tin cậy và tiện ích cho người dùng macOS.
iMessage
iMessage là một ứng dụng tin nhắn tích hợp trên hệ điều hành macOS của Apple. Nó cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn, hình ảnh, tài liệu và các tập tin đa phương tiện khác từ các thiết bị Apple khác, bao gồm iPhone, iPad và Mac.
Với iMessage, người dùng có thể gửi tin nhắn văn bản, trò chuyện nhóm, gửi sticker, emoji và các tệp đính kèm khác. Ngoài ra, iMessage còn có tính năng gọi video và âm thanh tích hợp để người dùng có thể kết nối và trò chuyện trực tiếp với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp.
iMessage được tích hợp sâu vào hệ thống và được bảo mật bằng mã hóa đi kèm với tính năng xác thực hai yếu tố để đảm bảo rằng các tin nhắn chỉ được truyền đi giữa các thiết bị đáng tin cậy. Nó cũng tích hợp tính năng đồng bộ hóa để các tin nhắn có thể được đồng bộ hóa trên các thiết bị của người dùng.
iMessage là một phần quan trọng trong hệ sinh thái của Apple và cung cấp cho người dùng một phương tiện truyền thông linh hoạt và tiện ích để giao tiếp với các thiết bị của họ, đặc biệt là trong môi trường làm việc và giáo dục.
FaceTime
FaceTime là một ứng dụng tích hợp trên hệ điều hành macOS được phát triển bởi Apple, cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video và âm thanh miễn phí giữa các thiết bị của Apple như iPhone, iPad và Mac.
Với FaceTime, người dùng có thể gọi video và âm thanh với chất lượng cao, kết nối nhanh chóng và ổn định. Ứng dụng này cũng hỗ trợ tính năng chia sẻ màn hình, cho phép người dùng hiển thị và chia sẻ nội dung của mình với người khác trong cuộc gọi.
FaceTime cũng được tích hợp với ứng dụng Contacts của macOS, giúp người dùng dễ dàng thực hiện cuộc gọi đến các liên lạc trong danh bạ của họ. Ngoài ra, FaceTime còn hỗ trợ tính năng quay video và chụp ảnh trong khi thực hiện cuộc gọi, giúp người dùng có thể lưu lại những khoảnh khắc đáng nhớ.
FaceTime cũng được tích hợp với ứng dụng Messages trên macOS, cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video và âm thanh từ cửa sổ trò chuyện của mình. Ngoài ra, FaceTime cũng hỗ trợ tính năng đa nhiệm trên macOS, cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video trong khi làm việc trên các ứng dụng khác.
iTunes
Trước khi được thay thế bởi ứng dụng Apple Music riêng biệt trên macOS Catalina, iTunes đã là một trong những ứng dụng quản lý âm nhạc, phim và podcast phổ biến nhất trên hệ điều hành macOS. iTunes tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích như quản lý thư viện nhạc số, tải xuống và mua sắm nhạc, tạo và quản lý các playlist, đồng bộ hoá với các thiết bị di động của Apple như iPhone và iPad, và sao lưu dữ liệu.
Đặc biệt, iTunes là trung tâm truyền tải nội dung cho các thiết bị Apple như iPhone và iPad, cho phép người dùng chuyển đổi, sao chép và đồng bộ hóa nội dung từ máy tính sang thiết bị của mình một cách dễ dàng. Bên cạnh đó, iTunes còn là một trình phát video và podcast tiện lợi, cho phép người dùng tìm kiếm và xem các chương trình yêu thích của mình.
Tuy nhiên, với sự ra đời của Apple Music, các tính năng về âm nhạc đã được tách ra và được tích hợp trên các ứng dụng khác của hệ điều hành macOS, và iTunes đã được thay thế bằng các ứng dụng riêng biệt cho TV và Podcasts trên macOS Catalina và các phiên bản sau đó.
Thiết bị tương thích với hệ điều hành macOS
Hệ điều hành macOS được thiết kế để chạy trên các máy tính được sản xuất bởi Apple, bao gồm các dòng máy tính để bàn, máy tính xách tay và máy tính all-in-one. Các thiết bị sử dụng hệ điều hành macOS cần phải đáp ứng các yêu cầu phần cứng tối thiểu để hoạt động tốt và đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng.
Cụ thể, để cài đặt và chạy hệ điều hành macOS, máy tính cần có ít nhất bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 6 trở lên, bộ nhớ RAM tối thiểu 4GB và dung lượng đĩa cứng trống ít nhất 12.5GB. Ngoài ra, cần có các thiết bị đầu vào như bàn phím và chuột, màn hình hiển thị có độ phân giải tối thiểu là 1280 x 800 pixel và các kết nối Internet hoặc mạng LAN để truy cập Internet và chia sẻ tập tin.
Các thiết bị Apple được sản xuất trong vài năm gần đây, chẳng hạn như MacBook, iMac và Mac Mini đều tương thích với hệ điều hành macOS mới nhất. Nếu bạn sử dụng một thiết bị Apple cũ hơn, bạn có thể kiểm tra xem thiết bị đó có tương thích với phiên bản macOS mới nhất hay không trên trang web của Apple. Ngoài ra, các thiết bị khác như máy tính PC hoặc máy tính xách tay không được sản xuất bởi Apple có thể được cài đặt hệ điều hành macOS thông qua phần mềm máy ảo hoặc Hackintosh, nhưng việc cài đặt và sử dụng như vậy không được hỗ trợ chính thức bởi Apple và có thể không hoạt động đúng cách hoặc gặp phải các vấn đề bảo mật.
Những lưu ý khi sử dụng hệ điều hành macOS
Khi sử dụng hệ điều hành macOS, người dùng cần lưu ý một số vấn đề sau đây để đảm bảo trải nghiệm sử dụng máy tính của mình tốt nhất:
Cập nhật hệ thống
macOS thường cập nhật các bản vá lỗi và tính năng mới. Người dùng nên đảm bảo rằng hệ thống của họ đang chạy phiên bản mới nhất để tránh các lỗi bảo mật hoặc sự cố không mong muốn.
Backup dữ liệu thường xuyên
Backup dữ liệu là một việc cực kỳ quan trọng. Người dùng nên sử dụng Time Machine hoặc các phần mềm backup dữ liệu khác để sao lưu dữ liệu thường xuyên để đảm bảo rằng các tập tin quan trọng của họ không bị mất.
Không cài đặt phần mềm không đáng tin cậy
Người dùng nên chỉ cài đặt phần mềm từ các nguồn tin cậy. Nếu một phần mềm không rõ nguồn gốc hoặc có dấu hiệu đáng ngờ, nên tránh cài đặt.
Tối ưu hóa thiết lập bảo mật
macOS đi kèm với nhiều tính năng bảo mật, bao gồm Gatekeeper, FileVault, Firewall và hơn thế nữa. Người dùng nên kiểm tra các thiết lập bảo mật của họ và tùy chỉnh chúng để đảm bảo bảo mật tối đa.
Sử dụng phần mềm chống virus
Mac không thường xuyên bị tấn công bởi virus, nhưng vẫn có thể bị nhiễm malware và phần mềm độc hại khác. Người dùng nên sử dụng phần mềm chống virus để đảm bảo rằng máy tính của họ được bảo vệ tốt nhất có thể.
Tùy chỉnh thiết lập hệ thống
macOS cung cấp nhiều cách để tùy chỉnh thiết lập hệ thống, bao gồm các tính năng tối ưu hóa hiệu suất, tùy chỉnh màu sắc, âm thanh, phông chữ, và hơn thế nữa. Người dùng nên khám phá và tùy chỉnh thiết lập của họ để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng.
Hỗ trợ kỹ thuật
Nếu gặp sự cố, người dùng có thể tìm kiếm trợ giúp từ các nguồn tin cậy như hỗ trợ của Apple hoặc các diễn đàn, cộng đồng của người dùng macOS để giải quyết các vấn đề. Ngoài ra, người dùng cũng nên học cách sử dụng các tính năng và ứng dụng trên macOS để sử dụng máy tính của mình hiệu quả hơn.
Ngoài ra, nếu người dùng chuyển từ hệ điều hành khác sang macOS, họ nên học cách sử dụng các tính năng và ứng dụng trên macOS để tận dụng tối đa các tính năng mới. Họ cũng nên học cách sử dụng các phím tắt để tăng năng suất và tốc độ sử dụng. Cuối cùng, người dùng nên đọc và tìm hiểu các tài liệu hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng trên trang web của Apple để tìm hiểu thêm về cách sử dụng hệ điều hành macOS.
MiT – địa chỉ cung cấp hệ điều hành macOS uy tín, chất lượng
Bạn đang muốn mua hệ điều hành macOS đảm bảo chất lượng, hãy đến tại MiT. MiT cung cấp các phiên bản macOS chính hãng, đảm bảo sự an toàn và uy tín, cùng với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tình. Có nhiều lý do để mua hệ điều hành macOS tại MiT. Sau đây là một số lý do chính:
Chất lượng đảm bảo: MiT là đại lý chính thức của Apple tại Việt Nam, nên đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. MiT chỉ cung cấp các sản phẩm chính hãng của Apple, đảm bảo rằng sản phẩm được bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Giá cả hợp lý: MiT cung cấp các sản phẩm và dịch vụ với giá cả hợp lý và cạnh tranh. Không những thế, MiT còn cung cấp các chương trình khuyến mãi định kỳ để giúp người dùng tiết kiệm chi phí mua sắm.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt: MiT luôn đặt khách hàng lên hàng đầu và cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất. MiT có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng giải đáp các thắc mắc liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của mình.
Dịch vụ bảo hành tốt: MiT cung cấp dịch vụ bảo hành chính hãng và nhanh chóng. Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ bảo hành của MiT.
Nhiều cửa hàng, tiện lợi cho việc mua sắm: MiT có hệ thống nhiều cửa hàng giúp người dùng dễ dàng tiếp cận với các sản phẩm và dịch vụ của mình.