- Hỗ trợ cả Android Jelly Bean và Microsoft Embedded Compact 7:Bạn sẽ luôn thoải mái để lựa chọn những hệ điều hàng đầu phù hợp với yêu cầu doanh nghiệp và nhân viên. Và khả năng chuyển đổi hệ điều hành cũng cho phép bạn duy trì được vốn đầu tư trong tương lai.
- Mở rộng (Mx) cho doanh nghiệp cung cấp bởi Zebra fortifies Android:Tích hợp vào Android, Mx đưa những tính năng cần thiết vào nền tảng Android từ một hệ điều hành cho người dùng trở thành một hệ điều hành doanh nghiệp, bao gồm tính năng bảo mật, quản lý thiết bị và hỗ trơ khả nằng thu thập dữ liệu doanh nghiệp.
- Đầy sức mạnh để hỗ trợ hầu hết các yêu cầu từ các ứng dụng:Bộ vi xử lý Dual core 1 GHz, tùy chọn 2 hoặc 4 GB bộ nhớ Flash và có thể nâng cấp tới 32 GB thẻ nhớ SD mang lại sức mạnh xử lý đa ứng dụng phức tạp trong một thời điểm.
- Kết nối không dây tốc độ cao với chuẩn 802.11n:Mang lại hiệu suất ứng dụng tương đương máy tính bàn giúp tăng hiệu quả nhân lực và sự thoải mái trong vận hành.
- Bền chắc và sẳn sàng cho thử thách trên nền sàn, back room, kho hàng và băng tải:Độ kín, thử nghiệm rơi nãy và giắc cắm âm thanh được gia cố đảm bảo thiết bị hoạt động mỗi ngày dù có rơi trên bề mặt cứng, điều kiện quá lạnh và nóng, và hơn thế.
- Ba kiểu dáng gọn nhẹ mang đến cả ngay thoải mái với công viêc quét mã:Kết hợp và chọn lựa kiểu khối, dạng súng hoặc dạng đầu quét xoay với ba loại bàn phím để thu thập dòng dữ liệu phù hợp với đối tượng người dung khác nhau.
- Nâng cấp từ bất kỳ dòng MC3000 với chi phí hiệu quả:Các phụ kiện tương thích cho phép bạn nâng cấp lên công nghệ di động mới nhất và bảo lưu được chi phí đầu tư hiện hữu.
- Duy trì cho các ứng dụng trong tương lai với RhoMobile Suite:RhoMobile Suite hỗ trợ cho phép sáng tạo nền tảng chéo của ứng dụng, qua đó ứng dụng có thể hoạt động trên iOS, Android, Microsoft Windows và các hệ điều hành trong tương lai.
Đặc tính | Giá trị |
CPU: | Dual core 800 MHz OMAP4 Processor (Standard) hoặc Dual core 1 GHz OMAP4 processor (Premium) |
Hệ điều hành: | Tùy chọn Windows Embedded Compact 7.0 (Standard hoặc Premium) hoặc Android 4.1 (Premium) |
Bộ nhớ: | 512 MB RAM/2 GB Flash (Standard) 1GB RAM/4 GB Flash (Premium) |
Nguồn điện: | Pin Li-Ion PowerPrecision Hai tùy chọn: Dung lượng cao 4800 mAh hoặc Tiêu chuẩn 2740 mAh (không có sẵn ở dạng báng súng) |
Hiển thị: | Màn hình màu 3.0 in. (TFT) (320 x 320) |
Màn cảm ứng: | Kính cường lực, cảm ứng điện trở |
Backlight: | LED Backlight |
Tùy chọn bàn phím: | 28-key Numeric, 38-key Shifted Alpha, 48-key Alpha-Numeric |
Khe cắm mở rộng: | Khe Micro SD cho người dùng; (hỗ trợ lên đến 32 GB microSDHC) |
Thông báo: | Đèn LED, âm thanh |
Âm thanh: | Loa, micro và đầu ra tai nghe (giắc cắm 2.5 mm) |
Bluetooth®: | Class II, v2.1 with Enhanced Data Rate (EDR); iăng ten tích hợp |
Bộ phận quét mã: | 1-D Laser1: SE965 Standard Range với Adaptive Scanning (tất cả kiểu) 1-D/2-D Imager: SE4750-SR, 4750-MR (chỉ dành cho kiểu bắn thẳng và kiểu súng) |
Radio: | IEEE® 802.11a/b/g/n |
Bảo mật: | Dạng bảo mật: Legacy3, WPA and WPA2 (Personal hoặc Enterprise); 802.1X Mã hóa: WEP40/WAP104, TKIP và AES Chứng thực: TLS; TTLS (CHAP3, MSCHAP, MSCHAPv2, PAP hoặc MD53); PEAP (TLS3, MSCHAPv2, GTC); LEAP; FAST (TLS3, MSCHAPv2, GTC) Khác: Wi-Fi CCXv4 certified; hỗ trợ IPv6; FIPS 140-2 certified (Android), Q4-2014 (WinCE) |
Ăng ten: | Nhiều loại bên trong |
Tốc độ dữ liệu: | 802.11a/g: lên đến 54 Mbps; 802.11b: lên đến 11 Mbps; 802.11n: lên đến 65 Mbps (72 Mbps w/SGI) |
Kênh vận hành: | Chan 36-165 (5180 – 5825 MHz), Chan 1-13 (2412-2472 MHz); Các kênh / tần số hoạt động thực tế phụ thuộc vào các quy tắc pháp lý và chứng nhận của cơ quan thẩm quyền. |
Âm thanh: | PTT (client included); loa ngoài chất lượng cáo; hố trợ tai nghe không dây (Bluetooth) và có dây; PTT sẽ hỗ trợ chế độ tai nghe và loa ngoài. |
I/O | USB 1.1 Full Speed Host/ Client hoặc RS232 |
Kích thước: | Dạng bắn thẳng: 7.49 in. L x 3.22 in. W x 1.78 in. D 190.4 mm L x 81.9 mm W x 45.2 mm D At grip:2.40 in. W x 1.35 in. D 60.9 mm W x 34.2 mm D Dạng đầu quét xoay: 8.37 in. L x 3.22 in. W x 1.57 in. D 212.6 mm L x 81.9 mm W x 40.0 mm D Tay nắm: 2.40 in. W x 1.35 in. D 60.9 mm W x 34.2 mm D Dạng súng: 7.59 in. L x 3.18 in. W x 6.5 in. D 192.7 mm L x 80.8 mm W x 166 mm D |
Khối lượng (bao gồm dây cầm, viết và pin): | Dạng bắn thẳng: 12.88 oz./365 g Dạng đầu quét xoay: 13.13 oz./372 g (với pin tiêu chuẩn) Dạng súng: 18.0 oz./509 g (với pin mở rộng) |